Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quy ước


Kết quả của sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên (người, đoàn thể, quốc gia...) về một việc nhất định, thường không dựa trên tính chất tự nhiên của sự vật: Quy ước nuôi gà trong khu tập thể; Quy ước quốc tế về hệ thống đơn vị đo lường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.